1 |
chợChợ là nơi mà diễn ra hoạt động mua bán, trao đổi hàng hóa và dịch vụ bằng tiền tệ hoặc hiện vật (hàng đổi hàng).
|
2 |
chợdt Nơi công cộng để nhiều người đến mua bán vào những buổi hoặc những ngày nhất định: họp chợ phiên chợ chợ đông đồng vắng (tng.) chợ chùa chợ trâu lều chợ đi chợ thì hay ăn quà, Chồng yêu chồng bảo về nhà đỡ cơm (cd.).
|
3 |
chợnơi công cộng để mọi người đến mua bán hàng hoá, có thể được quy định vào những buổi hoặc những ngày nhất định phiên chợ ồn ào như chợ vỡ đ [..]
|
4 |
chợdt Nơi công cộng để nhiều người đến mua bán vào những buổi hoặc những ngày nhất định: họp chợ phiên chợ chợ đông đồng vắng (tng.) chợ chùa chợ trâu lều chợ đi chợ thì hay ăn quà, Chồng yêu chồng bảo v [..]
|
5 |
chợ Nơi công cộng để nhiều người đến mua bán vào những buổi hoặc những ngày nhất định. | : ''Họp '''chợ'''.'' | : ''Phiên '''chợ'''.'' | : '''''Chợ''' đông đồng vắng. (tục ngữ)'' | : '''''Chợ''' chùa.'' [..]
|
<< Tâm đắc | chõ >> |