1 |
chờn vờn Lượn quanh quẩn không rời. | : ''Đàn cá '''chờn vờn'''.'' | : '''''Chờn vờn''' quanh miếng mồi.''
|
2 |
chờn vờnđg. Lượn quanh quẩn không rời. Đàn cá chờn vờn. Chờn vờn quanh miếng mồi.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "chờn vờn". Những từ phát âm/đánh vần giống như "chờn vờn": . chán vạn chờn vờn [..]
|
3 |
chờn vờnlượn quanh quẩn không rời, lúc gần lúc xa, khi ẩn khi hiện chuồn chuồn chờn vờn mặt nước con mèo chờn vờn quanh mâm cơm Đồng nghĩa: lẩn vẩn, lởn vởn [..]
|
4 |
chờn vờnđg. Lượn quanh quẩn không rời. Đàn cá chờn vờn. Chờn vờn quanh miếng mồi.
|
<< chế giễu | chủ >> |