1 |
chờở trong trạng thái đang mong ngóng ai hoặc cái gì sẽ tới, sẽ xảy ra chờ tàu chờ tới lượt mình chờ cho tạnh mưa thì đi Đồng nghĩa: đợi [..]
|
2 |
chờ Bắc Ninh. | Mong ngóng ai hoặc cái gì sẽ đến, sẽ xảy ra hoặc sẽ cùng mình làm cái gì đó. | : '''''Chờ''' tàu.'' | : '''''Chờ''' khách.'' | : ''Nhà '''chờ'''.'' | : '''''Chờ''' lâu quá.'' | : ''Ngày [..]
|
3 |
chờ(thị trấn) h. Yên Phong, t Bắc Ninh. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "Chờ". Những từ phát âm/đánh vần giống như "Chờ": . CH cha chà chả chác chạch chai chài chải chao more...-Những từ có chứa [..]
|
4 |
chờ1 đgt. Mong ngóng ai hoặc cái gì sẽ đến, sẽ xảy ra hoặc sẽ cùng mình làm cái gì đó: chờ tàu chờ khách nhà chờ chờ lâu quá ngày nào cũng chờ cơm. 2 (thị trấn) h. Yên Phong, t Bắc Ninh.
|
5 |
chờ(thị trấn) h. Yên Phong, t Bắc Ninh
|
6 |
chờChờ là một thị trấn thuộc huyện Yên Phong, tỉnh Bắc Ninh, Việt Nam.
|
<< tẩy trần | chứa chan >> |