1 |
chọn Xem xét, so sánh để lấy cái hợp yêu cầu trong nhiều cái cùng loại. | : '''''Chọn''' nghề.'' | : '''''Chọn''' giống.'' | : '''''Chọn''' bạn mà chơi.''
|
2 |
chọnđg. Xem xét, so sánh để lấy cái hợp yêu cầu trong nhiều cái cùng loại. Chọn nghề. Chọn giống. Chọn bạn mà chơi.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "chọn". Những từ phát âm/đánh vần giống như "chọn":& [..]
|
3 |
chọnđg. Xem xét, so sánh để lấy cái hợp yêu cầu trong nhiều cái cùng loại. Chọn nghề. Chọn giống. Chọn bạn mà chơi.
|
4 |
chọnxem xét, so sánh để lấy ra cái hợp yêu cầu trong nhiều cái cùng loại chọn giống chọn quả cam mọng nước chọn bạn mà chơi Đồng nghĩa: lựa [..]
|
5 |
chọn
|
<< chọc ghẹo | chột dạ >> |