1 |
chịu khókhông quản ngại khó khăn, vất vả trong công việc chịu khó học tập chịu khó làm ăn tính rất chịu khó Đồng nghĩa: chịu thương chịu khó [..]
|
2 |
chịu khó Cố gắng, không quản ngại khó khăn, vất vả. | : '''''Chịu khó''' học tập.'' | : ''Con người rất '''chịu khó'''.'' | : ''Đứng đấy '''chịu khó''' và đọc.''
|
3 |
chịu khót. Cố gắng, không quản ngại khó khăn, vất vả. Chịu khó học tập. Con người rất chịu khó.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "chịu khó". Những từ phát âm/đánh vần giống như "chịu khó": . Châu Khê [..]
|
4 |
chịu khót. Cố gắng, không quản ngại khó khăn, vất vả. Chịu khó học tập. Con người rất chịu khó.
|
<< thẩm quyền | bịnh >> |