Ý nghĩa của từ chỉnh lý là gì:
chỉnh lý nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 3 ý nghĩa của từ chỉnh lý. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa chỉnh lý mình

1

1 Thumbs up   0 Thumbs down

chỉnh lý


sắp xếp, thu dọn cho có hệ thống
vân - 2015-07-02

2

0 Thumbs up   0 Thumbs down

chỉnh lý


x. chỉnh lí.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "chỉnh lý". Những từ phát âm/đánh vần giống như "chỉnh lý": . Chánh Lộ chỉnh lý Chính Lý
Nguồn: vdict.com

3

0 Thumbs up   0 Thumbs down

chỉnh lý


x. chỉnh lí.
Nguồn: informatik.uni-leipzig.de (offline)





<< chết chia ly >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa