1 |
chặp(kng.). x. chập1.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "chặp". Những từ phát âm/đánh vần giống như "chặp": . chạp chắp chặp chấp chép chíp chốp chộp chớp chụp. Những từ có chứa "chặp" in its defin [..]
|
2 |
chặp(kng.). x. chập1.
|
<< chẳng những | chế tác >> |