1 |
chấp nhậnChấp nhận là tiếp nhận yêu cầu người khác.chấp nhận còn có nghĩa là chấp nhận những gì sẩy ra k như mình mong muốn tức là biết đón nhận những điều k mong muốn ập tới mình
|
2 |
chấp nhậnđgt. Đồng ý tiếp nhận điều yêu cầu của người khác: chấp nhận các điều kiện của bên đặt hàng chấp nhận các yêu sách.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "chấp nhận". Những từ có chứa "chấp nhận" in its [..]
|
3 |
chấp nhậnđgt. Đồng ý tiếp nhận điều yêu cầu của người khác: chấp nhận các điều kiện của bên đặt hàng chấp nhận các yêu sách.
|
4 |
chấp nhậnđồng ý nhận (điều người khác yêu cầu hoặc đề ra) không chấp nhận số phận chấp nhận khó khăn lời yêu cầu vẫn chưa được chấp nhận Đồng nghĩa: chấp thuận Trá [..]
|
5 |
chấp nhận Đồng ý tiếp nhận điều yêu cầu của người khác. | : '''''Chấp nhận''' các điều kiện của bên đặt hàng.'' | : '''''Chấp nhận''' các yêu sách.''
|
6 |
chấp nhậnpaṭigganhāt i(paṭi + gah + nhā), sādiyati (sad + i + ya), sādiyana (trung), sādhukāra (nam)
|
<< căm thù | Vông >> |