1 |
căm thùđgt. Căm giận sôi sục, thúc giục phải trả thù: lòng căm thù giặc căm thù sâu sắc.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "căm thù". Những từ phát âm/đánh vần giống như "căm thù": . cam thảo Cam Thuỷ [..]
|
2 |
căm thù là hành động rất ghét, thù hận một ai đó, thúc giục phải trả thù. Có thể tới mức độ muốn giết người mình căm thù. | : ''Lòng '''căm thù''' giặc.'' | : '''''Căm thù''' sâu sắc.'' [..]
|
3 |
căm thùđgt. Căm giận sôi sục, thúc giục phải trả thù: lòng căm thù giặc căm thù sâu sắc.
|
4 |
căm thùcăm giận đến mức thôi thúc phải trả thù căm thù giặc lòng căm thù
|
<< văn từ | chấp nhận >> |