1 |
chăm sócđg. Thường xuyên săn sóc. Chăm sóc người bệnh.
|
2 |
chăm sócsăn sóc thường xuyên chăm sóc vườn hoa cây cảnh chăm sóc con cái cẩn thận Đồng nghĩa: chăm chút, chăm nom, coi sóc
|
3 |
chăm sócđg. Thường xuyên săn sóc. Chăm sóc người bệnh.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "chăm sóc". Những từ có chứa "chăm sóc" in its definition in Vietnamese. Vietnamese dictionary: . chăm sóc chăm [..]
|
4 |
chăm sóc Thường xuyên săn sóc. | : '''''Chăm sóc''' người bệnh.''
|
<< chúc mừng | chạng vạng >> |