1 |
chăm nom Lo lắng săn sóc. | : ''Phải tự mình '''chăm nom''' tất cả (Nguyễn Khải)''
|
2 |
chăm nomđgt. Lo lắng săn sóc: Phải tự mình chăm nom tất cả (NgKhải).. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "chăm nom". Những từ có chứa "chăm nom" in its definition in Vietnamese. Vietnamese dictionary: . [..]
|
3 |
chăm nomđgt. Lo lắng săn sóc: Phải tự mình chăm nom tất cả (NgKhải).
|
4 |
chăm nomđể ý, trông nom thường xuyên chăm nom người ốm chăm nom vườn tược Đồng nghĩa: chăm sóc, săn sóc, trông nom
|
5 |
chăm nomsaṃrakkhati (saṃ + rakkh + a), parihāra (nam)
|
<< chăm chú | chơi chữ >> |