1 |
chăm chú Chú ý, tập trung tâm trí cao độ vào công việc. | : '''''Chăm chú''' nghe giảng bài.'' | : '''''Chăm chú''' đọc sách.''
|
2 |
chăm chú(làm việc gì) có sự tập trung tâm trí học sinh chăm chú nghe giảng nhìn một cách chăm chú Đồng nghĩa: chú tâm, chuyên c [..]
|
3 |
chăm chútt. Chú ý, tập trung tâm trí cao độ vào công việc: chăm chú nghe giảng bài chăm chú đọc sách.
|
4 |
chăm chútt. Chú ý, tập trung tâm trí cao độ vào công việc: chăm chú nghe giảng bài chăm chú đọc sách.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "chăm chú". Những từ phát âm/đánh vần giống như "chăm chú": . Cha [..]
|
<< chúc thư | chăm nom >> |