1 |
chăm chắm(nhìn) thẳng và rất tập trung, tưởng như không rời mắt nhìn chăm chắm Đồng nghĩa: chăm chăm, chằm chằm
|
2 |
chăm chắmco nghia la thẳng ,phâm chất tốt tập trung tốt
|
3 |
chăm chắmrất thẳng
|
4 |
chăm chắmrất thẳng. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "chăm chắm". Những từ phát âm/đánh vần giống như "chăm chắm": . chăm chắm chằm chằm chơm chởm. Những từ có chứa "chăm chắm" in its definition in Viet [..]
|
5 |
chăm chắm Rất thẳng.
|
<< ốc mượn h | có lẽ >> |