Ý nghĩa của từ chăm chắm là gì:
chăm chắm nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 5 ý nghĩa của từ chăm chắm. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa chăm chắm mình

1

11 Thumbs up   1 Thumbs down

chăm chắm


(nhìn) thẳng và rất tập trung, tưởng như không rời mắt nhìn chăm chắm Đồng nghĩa: chăm chăm, chằm chằm
Nguồn: tratu.soha.vn

2

1 Thumbs up   1 Thumbs down

chăm chắm


co nghia la thẳng ,phâm chất tốt tập trung tốt
le huynh ngoc huyen - 2014-06-08

3

1 Thumbs up   4 Thumbs down

chăm chắm


rất thẳng
Nguồn: informatik.uni-leipzig.de (offline)

4

0 Thumbs up   5 Thumbs down

chăm chắm


rất thẳng. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "chăm chắm". Những từ phát âm/đánh vần giống như "chăm chắm": . chăm chắm chằm chằm chơm chởm. Những từ có chứa "chăm chắm" in its definition in Viet [..]
Nguồn: vdict.com

5

0 Thumbs up   6 Thumbs down

chăm chắm


Rất thẳng.
Nguồn: vi.wiktionary.org





<< ốc mượn h có lẽ >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa