1 | 
		
		
		chùnrụt lại vì sợ, vì ngại, không dám tiếp tục hành động nữa chùn lại không dám bước nữa không chùn bước trước khó khăn [..] 
  | 
2 | 
		
		
		chùnđgt. Rụt lại, không dám tiến tiếp, làm tiếp: chùn tay lại quyết không chùn bước.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "chùn". Những từ phát âm/đánh vần giống như "chùn": . chán chạn chăn chẵn chắn [..] 
  | 
3 | 
		
		
		chùnđgt. Rụt lại, không dám tiến tiếp, làm tiếp: chùn tay lại quyết không chùn bước. 
  | 
4 | 
		
		
		chùn Rụt lại, không dám tiến tiếp, làm tiếp. | : '''''Chùn''' tay lại.'' | : ''Quyết không '''chùn''' bước.'' 
  | 
| << chót | chúc thư >> |