1 |
chính thức Do chính phủ hoặc cơ quan có quyền lực hợp pháp công bố hoặc đưa ra. | : ''Bản tuyên bố '''chính thức''' của bộ ngoại giao''. | Có đầy đủ các điều kiện như đã quy định, có đầy đủ tư cách. | : ''Đại [..]
|
2 |
chính thứcdo chính phủ hoặc cơ quan có quyền lực hợp pháp công bố hoặc đưa ra bản tuyên bố chính thức của bộ ngoại giao thông tin chưa chính thức hợp với nhữ [..]
|
<< chắc chắn | cung cấp >> |