1 |
chắc chắn Có khả năng chịu tác động bất lợi từ bên ngoài mà vẫn giữ nguyên phẩm chất để phát huy tác dụng, hiệu lực đúng như yêu cầu. | : ''Nền móng rất '''chắc chắn'''''. | Có tính chất khẳng định dứt khoát, [..]
|
2 |
chắc chắnrất vững chắc, rất bảo đảm, khó có thể phá huỷ, lay chuyển hoặc làm cho thay đổi được cất giấu tại một nơi chắc chắn nhà xây rất chắc chắn Tính từ c&oac [..]
|
3 |
chắc chắnekanta (tính từ), galha (tính từ), jātu (in), nibbicikicca (tính từ), niyata (tính từ), saccasandha (tính từ)
|
<< cộng đ | chính thức >> |