Ý nghĩa của từ cung cấp là gì:
cung cấp nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 4 ý nghĩa của từ cung cấp. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa cung cấp mình

1

2 Thumbs up   0 Thumbs down

cung cấp


Nguyên lý cung - cầu, hay quy luật cung cầu, phát biểu rằng thông qua sự điều chỉnh của thị trường, một mức giá cân bằng (còn gọi là mức giá thị trường) và một lượng giao dịch hàng cân bằng (lượng cun [..]
Nguồn: vi.wikipedia.org

2

0 Thumbs up   0 Thumbs down

cung cấp


Đem lại cho, làm cho có thứ cần dùng. | : ''Nông nghiệp '''cung cấp''' nguyên liệu cho công nghiệp''. | Phân phối vật phẩm tiêu dùng theo tiêu chuẩn định lượng (trong tình hình sản xuất không đủ thỏ [..]
Nguồn: vi.wiktionary.org

3

0 Thumbs up   0 Thumbs down

cung cấp


làm cho có thứ cần để sử dụng cung cấp lương thực cung cấp nhân lực cung cấp thông tin phân phối vật phẩm tiêu dùng theo tiêu chuẩn định lượng (trong [..]
Nguồn: tratu.soha.vn

4

0 Thumbs up   0 Thumbs down

cung cấp


paccupaṭṭhāpeti (pati + upa + ṭhā + āpe), paṭipādeti (paṭi + pad + e), anujīvati (anu + jīv + a), paṭiyādeti (paṭi + yat + e), parivisati (pari + vis + a), sampala (trung), saṃhita (tính từ), upaṭṭhap [..]
Nguồn: phathoc.net





<< chính thức cương vị >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa