1 | 
		
		
		ché Đồ đựng bằng sành, sứ, thân tròn, phình to ở giữa, miệng loe, thường dùng đựng rượu. | : '''''ché''' rượu'' |  Lồn. 
  | 
2 | 
		
		
		chédt. Đồ đựng bằng sành, sứ, thân tròn, phình to ở giữa, miệng loe, thường dùng đựng rượu: ché rượu.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "ché". Những từ phát âm/đánh vần giống như "ché": . CH cha c [..] 
  | 
3 | 
		
		
		chédt. Đồ đựng bằng sành, sứ, thân tròn, phình to ở giữa, miệng loe, thường dùng đựng rượu: ché rượu. 
  | 
4 | 
		
		
		chéđồ đựng bằng sành, sứ, thân tròn phình to ở giữa, miệng loe và có nắp đậy, thường dùng để đựng rượu ché rượu cần Đồng nghĩa: choé [..] 
  | 
| << chèo chống | chê >> |