1 |
châu chấudt. Bọ cánh thẳng, đầu tròn, thân mập, nhảy giỏi, ăn hại cây xanh: nạn châu chấu hại lúa châu chấu đá xe (tng.).. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "châu chấu". Những từ có chứa "châu chấu" in its de [..]
|
2 |
châu chấu Bọ cánh thẳng, đầu tròn, thân mập, nhảy giỏi, ăn hại cây xanh. | : ''Nạn '''châu chấu''' hại lúa.'' | : '''''Châu chấu''' đá xe. (tục ngữ)''
|
3 |
châu chấudt. Bọ cánh thẳng, đầu tròn, thân mập, nhảy giỏi, ăn hại cây xanh: nạn châu chấu hại lúa châu chấu đá xe (tng.).
|
4 |
châu chấubọ cánh thẳng, đầu tròn, thân màu nâu và vàng, nhảy giỏi, hay ăn hại lúa.
|
5 |
châu chấu
|
6 |
châu chấuThể loại:Bộ Cánh thẳng
|
7 |
châu chấusalabha (nam)
|
<< chào | châu thổ >> |