Ý nghĩa của từ chàng hảng là gì:
chàng hảng nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 3 ý nghĩa của từ chàng hảng. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa chàng hảng mình

1

0 Thumbs up   0 Thumbs down

chàng hảng


Giạng háng. | : ''Đứng '''chàng hảng''' vẻ ta đây.''
Nguồn: vi.wiktionary.org

2

0 Thumbs up   0 Thumbs down

chàng hảng


đgt. Giạng háng: đứng chàng hảng vẻ ta đây.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "chàng hảng". Những từ phát âm/đánh vần giống như "chàng hảng": . chàng hảng chưng hửng [..]
Nguồn: vdict.com

3

0 Thumbs up   0 Thumbs down

chàng hảng


đgt. Giạng háng: đứng chàng hảng vẻ ta đây.
Nguồn: informatik.uni-leipzig.de





<< chàng hiu chào >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa