Ý nghĩa của từ cf là gì:
cf nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 4 ý nghĩa của từ cf. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa cf mình

1

19 Thumbs up   11 Thumbs down

cf


1. viết tắt của café hoặc coffee
VD:
- thèm một cốc cf quá
- chiều đi cf nhé?
- ở đây có quán cf nào không?

2. viết tắt của cross fire - một game online nổi tiếng
VD: làm ván cf không?

3. viết tắt của confess - theo trào lưu confession trên facebook
- mày đã cf là mày thích nó chưa?
hansnam - 2013-07-23

2

11 Thumbs up   12 Thumbs down

cf


Cubic Feet
Nguồn: clbthuyentruong.com (offline)

3

8 Thumbs up   9 Thumbs down

cf


counterfire:  phản pháo, phản kích.
Nguồn: vnmilitaryhistory.net (offline)

4

12 Thumbs up   15 Thumbs down

cf


Compare
Nguồn: clbthuyentruong.com (offline)





<< cc trong mail year on year >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa