1 |
cf1. viết tắt của café hoặc coffee VD: - thèm một cốc cf quá - chiều đi cf nhé? - ở đây có quán cf nào không? 2. viết tắt của cross fire - một game online nổi tiếng VD: làm ván cf không? 3. viết tắt của confess - theo trào lưu confession trên facebook - mày đã cf là mày thích nó chưa?
|
2 |
cfCubic Feet
|
3 |
cfcounterfire: phản pháo, phản kích.
|
4 |
cfCompare
|
<< cc trong mail | year on year >> |