1 |
cbc Công ty phát thanh Canada (Canadian Broadcasting Corporation).
|
2 |
cbcCanaclian Broadcasting Corperation :Công ty phát thanh Canada .
|
3 |
cbc1. Viết tắt của "Capital Broadcast Center". Đây là tên của một mạng lướt phát thanh truyền hình tại Ai Cập, xếp thứ hai về lượt xem 2. Viết tắt của "Complete blood count". Đây là công thức máu giúp ta biết được các chỉ số như số bạch cầu, số hồng cầu, khối lượng tiểu cầu bình,...
|
4 |
cbcCBC (tiếng Anh: Canadian Broadcasting Corporation; tiếng Pháp: Société Radio-Canada) là mạng lưới phát sóng công cộng Canada.
|
5 |
cbcCBC có thể là viết tắc của:
|
6 |
cbcComplete Blood Count: Phân tích máu đồng bộ.
|
<< tnt | cbi >> |