1 |
carrier Người đưa, người mang; người chuyên chở. | : ''mail '''carrier''''' — người đưa thư | Hãng vận tải. | : ''commom '''carrier''''' — những hãng vận tải đường bộ, đường sắt và đường thuỷ | Cái đèo h [..]
|
2 |
carrier| carrier carrier (kărʹē-ər) noun 1. One that transports or conveys: baggage carriers; a message carrier. 2. One, such as a person, a business, or an organization, that deals [..]
|
3 |
carrier1.hộp; khung; giá; điểm tựa 2.cs. phiếm hàm (ở giun)film ~ hộp phimsight ~ giá mia, đế mia; người chạy mia
|
4 |
carrier người truyền bệnh
|
5 |
carrier['kæriə(r)]|danh từ người hoặc vật chở cái gì hãng vận tảicommon carrier hãng vận tải đường bộ, đường sắt và đường thuỷ cái đèo hàng (ở xe đạp...)to strap a parcel to the carrier buộc một bưu kiện vào [..]
|
<< carol | cartridge >> |