1 |
car parkBãi đỗ xe hay bãi đậu xe hay bãi giữ xe (tiếng Anh tại Mỹ: parking lot, tiếng Anh tại Anh: car park) là là một khu vực rộng lớn, trống trải được quy hoạch, xây dựng để dành cho việc đậu các loại xe (t [..]
|
2 |
car parkbãi đỗ xe
|
<< petrol station | railcard >> |