1 |
cao cấpt. (thường dùng phụ sau d.). Thuộc cấp cao, trên trung cấp. Cán bộ cao cấp. Lớp kĩ thuật cao cấp. Hàng cao cấp.
|
2 |
cao cấp . Thuộc cấp cao, trên trung cấp. | : ''Cán bộ '''cao cấp'''.'' | : ''Lớp kĩ thuật '''cao cấp'''.'' | : ''Hàng '''cao cấp'''.''
|
3 |
cao cấpthuộc cấp cao cán bộ cao cấp sĩ quan cao cấp trong quân đội (chất lượng, mức độ, v.v.) có giá trị cao, trên mức bình thường vật liệu cao cấp chuyên kinh d [..]
|
4 |
cao cấpt. (thường dùng phụ sau d.). Thuộc cấp cao, trên trung cấp. Cán bộ cao cấp. Lớp kĩ thuật cao cấp. Hàng cao cấp.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "cao cấp". Những từ phát âm/đánh vần giống như "cao [..]
|
<< bổn phận | cao lương >> |