Ý nghĩa của từ ca nhi là gì:
ca nhi nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 4 ý nghĩa của từ ca nhi. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa ca nhi mình

1

4 Thumbs up   2 Thumbs down

ca nhi


(Từ cũ, Ít dùng) người phụ nữ trẻ làm nghề ca hát thời phong kiến "Vương Quan mới dẫn gần xa, Đạm Tiên nàng ấy xưa là ca nhi." (TKiều) [..]
Nguồn: tratu.soha.vn

2

3 Thumbs up   2 Thumbs down

ca nhi


Con hát
Nguồn: informatik.uni-leipzig.de (offline)

3

3 Thumbs up   3 Thumbs down

ca nhi


Con hát.
Nguồn: vi.wiktionary.org

4

2 Thumbs up   4 Thumbs down

ca nhi


Con hát. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "ca nhi". Những từ phát âm/đánh vần giống như "ca nhi": . ca nhi cô nhi
Nguồn: vdict.com





<< điền viên ô nhục >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa