1 |
ca kỹGeisha (tiếng Nhật: 藝[芸]者 - Nghệ giả, nghĩa đen là "con người của nghệ thuật") là nghệ sĩ vừa có tài ca múa nhạc lại vừa có khả năng trò chuyện, là một nghệ thuật giải trí truyền thống của Nhật Bản.
[..]
|
2 |
ca kỹx. ca kĩ.
|
3 |
ca kỹx. ca kĩ.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "ca kỹ". Những từ phát âm/đánh vần giống như "ca kỹ": . ca khúc ca kịch ca kỹ cà kheo cà khịa cá kho
|
<< bưu thiếp | cà rem >> |