Ý nghĩa của từ ca kỹ là gì:
ca kỹ nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 3 ý nghĩa của từ ca kỹ. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa ca kỹ mình

1

6 Thumbs up   1 Thumbs down

ca kỹ


Geisha (tiếng Nhật: 藝[芸]者 - Nghệ giả, nghĩa đen là "con người của nghệ thuật") là nghệ sĩ vừa có tài ca múa nhạc lại vừa có khả năng trò chuyện, là một nghệ thuật giải trí truyền thống của Nhật Bản. [..]
Nguồn: vi.wikipedia.org

2

0 Thumbs up   3 Thumbs down

ca kỹ


x. ca kĩ.
Nguồn: informatik.uni-leipzig.de (offline)

3

1 Thumbs up   5 Thumbs down

ca kỹ


x. ca kĩ.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "ca kỹ". Những từ phát âm/đánh vần giống như "ca kỹ": . ca khúc ca kịch ca kỹ cà kheo cà khịa cá kho
Nguồn: vdict.com





<< bưu thiếp Ca-chiu-sa >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa