1 |
cử hành Tiến hành một cách trang nghiêm. | : ''Tang lễ được '''cử hành''' trọng thể.''
|
2 |
cử hànhđg. Tiến hành một cách trang nghiêm. Tang lễ được cử hành trọng thể.
|
3 |
cử hànhtiến hành một cách trang nghiêm hôn lễ được cử hành trọng thể cử hành tang lễ
|
4 |
cử hànhđg. Tiến hành một cách trang nghiêm. Tang lễ được cử hành trọng thể.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "cử hành". Những từ phát âm/đánh vần giống như "cử hành": . Châu Hạnh cử hành cực hình [..]
|
<< củ | cửa mình >> |