1 |
cứa Cắt bằng cách đưa đi đưa lại nhiều lần một con dao không được sắc. | : '''''Cứa''' mãi mà không đứt được cái chão.''
|
2 |
cứađgt. Cắt bằng cách đưa đi đưa lại nhiều lần một con dao không được sắc: Cứa mãi mà không đứt được cái chão.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "cứa". Những từ phát âm/đánh vần giống như "cứa": . [..]
|
3 |
cứađgt. Cắt bằng cách đưa đi đưa lại nhiều lần một con dao không được sắc: Cứa mãi mà không đứt được cái chão.
|
4 |
cứalàm đứt bằng vật có cạnh sắc, thường bằng cách day đi day lại nhiều lần trên bề mặt bị thanh nứa cứa vào tay dao cùn, cứa mãi không đứt Đồng nghĩa [..]
|
<< củng cố | cứng cỏi >> |