1 |
củng Đánh mạnh vào đầu, vào trán, thường bằng khớp ngón tay gập lại. | : '''''Củng''' đầu béo tai.'' | : '''''Củng''' cho mấy cái.''
|
2 |
củngđg. Đánh mạnh vào đầu, vào trán, thường bằng khớp ngón tay gập lại. Củng đầu béo tai. Củng cho mấy cái.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "củng". Những từ phát âm/đánh vần giống như "củng": . c [..]
|
3 |
củngđg. Đánh mạnh vào đầu, vào trán, thường bằng khớp ngón tay gập lại. Củng đầu béo tai. Củng cho mấy cái.
|
4 |
củnggõ mạnh vào đầu, vào trán, thường bằng đầu các khớp ngón tay gập lại bị củng vào trán củng cho một phát vào đầu Đồng nghĩa: cốc, c [..]
|
5 |
củngCủng (chữ Hán giản thể: 珙县, Hán Việt: Củng huyện) là một huyện của địa cấp thị Nghi Tân, tỉnh Tứ Xuyên, Cộng hòa Nhân dân Trung Hoa. Huyện này có diện tích 1150 km2, dân số năm 2002 là 410.000 người. [..]
|
<< ghê | thám >> |