1 |
củ vấn Tra hỏi lại kĩ càng. | : ''Về tội ấy, cấp trên còn phải '''củ vấn'''.''
|
2 |
củ vấnđgt. (H. củ: sửa lại; vấn: hỏi) Tra hỏi lại kĩ càng: Về tội ấy, cấp trên còn phải củ vấn.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "củ vấn". Những từ phát âm/đánh vần giống như "củ vấn": . Cải Viên Cá [..]
|
3 |
củ vấnđgt. (H. củ: sửa lại; vấn: hỏi) Tra hỏi lại kĩ càng: Về tội ấy, cấp trên còn phải củ vấn.
|
<< củ soát | của cải >> |