Ý nghĩa của từ củ vấn là gì:
củ vấn nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 3 ý nghĩa của từ củ vấn. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa củ vấn mình

1

0 Thumbs up   0 Thumbs down

củ vấn


Tra hỏi lại kĩ càng. | : ''Về tội ấy, cấp trên còn phải '''củ vấn'''.''
Nguồn: vi.wiktionary.org

2

0 Thumbs up   0 Thumbs down

củ vấn


đgt. (H. củ: sửa lại; vấn: hỏi) Tra hỏi lại kĩ càng: Về tội ấy, cấp trên còn phải củ vấn.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "củ vấn". Những từ phát âm/đánh vần giống như "củ vấn": . Cải Viên Cá [..]
Nguồn: vdict.com

3

0 Thumbs up   0 Thumbs down

củ vấn


đgt. (H. củ: sửa lại; vấn: hỏi) Tra hỏi lại kĩ càng: Về tội ấy, cấp trên còn phải củ vấn.
Nguồn: informatik.uni-leipzig.de





<< củ soát của cải >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa