1 |
cộng táccùng góp sức hoàn thành một công việc nhằm một mục đích chung, nhưng có thể không cùng chung một trách nhiệm cộng tác l&agrav [..]
|
2 |
cộng tác Cùng góp sức làm chung một công việc, nhưng có thể không cùng chung một trách nhiệm. | : '''''Cộng tác''' với nhiều tờ báo.'' | : ''Hai người '''cộng tác''' với nhau.'' [..]
|
3 |
cộng tácđg. Cùng góp sức làm chung một công việc, nhưng có thể không cùng chung một trách nhiệm. Cộng tác với nhiều tờ báo. Hai người cộng tác với nhau.
|
4 |
cộng tácsamāseti (saṃ + ās + e), saṃvesati (saṃ + sav + a), sevati (sav + a)
|
5 |
cộng tácđg. Cùng góp sức làm chung một công việc, nhưng có thể không cùng chung một trách nhiệm. Cộng tác với nhiều tờ báo. Hai người cộng tác với nhau.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "cộng tác". Những t [..]
|
<< L | ly trí >> |