1 |
cố định Ở nguyên trạng thái không di động, không biến đổi. | : ''Chỗ '''cố định'''.'' | : ''Tài sản '''cố định''''' | Làm cho ở vào trạng thái cố định. | : '''''Cố định''' chỗ xương gãy.'' | : '''''Cố định' [..]
|
2 |
cố địnhI. tt. ở nguyên trạng thái không di động, không biến đổi: chỗ cố định tài sản cố định II. đgt. Làm cho ở vào trạng thái cố định: cố định chỗ xương gãy cố định chỗ ngồi cố định quân số.
|
3 |
cố địnhI. tt. ở nguyên trạng thái không di động, không biến đổi: chỗ cố định tài sản cố định II. đgt. Làm cho ở vào trạng thái cố định: cố định chỗ xương gãy cố định chỗ ngồi cố định quân số.. Các kết quả tì [..]
|
4 |
cố địnhđược giữ nguyên trạng thái, không di động, không biến đổi tài sản cố định ở cố định một chỗ Động từ làm cho được giữ nguyên vị trí, không di đ [..]
|
<< cố đô | cổ mộ >> |