1 |
cố đô Kinh đô cũ. | : ''Tiến công và nổi dậy giải phóng '''cố đô'''.'' ''Huế (Võ Nguyên Giáp)'' | :'''''Cố đô''' đã mấy hồi thay đổi''.''Cố đô Hoa Lư - Chúa Trịnh Sâm'' [..]
|
2 |
cố đôdt. (H. cố: cũ; đô: kinh dô) Kinh đô cũ: Tiến công và nổi dậy giải phóng cố đô Huế (VNgGiáp).. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "cố đô". Những từ phát âm/đánh vần giống như "cố đô": . ca ca ca [..]
|
3 |
cố đôdt. (H. cố: cũ; đô: kinh dô) Kinh đô cũ: Tiến công và nổi dậy giải phóng cố đô Huế (VNgGiáp).
|
4 |
cố đôkinh đô cũ cố đô Huế
|
<< cố sát | cố định >> |