1 |
cẳng Phần của chi dưới từ đầu gối xuống đến cổ chân. | : ''Đi xa mỏi '''cẳng''''' | Chân động vật. | : '''''Cẳng''' bò.'' | Gốc một số cây nhỏ. | : ''Phơi khô '''cẳng''' cà để làm củi.'' [..]
|
2 |
cẳng1 dt. 1. Phần của chi dưới từ đầu gối xuống đến cổ chân: Đi xa mỏi cẳng 2. Chân động vật: Cẳng bò.2 dt. Gốc một số cây nhỏ: Phơi khô cẳng cà để làm củi.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "cẳng". Nhữ [..]
|
3 |
cẳng1 dt. 1. Phần của chi dưới từ đầu gối xuống đến cổ chân: Đi xa mỏi cẳng 2. Chân động vật: Cẳng bò. 2 dt. Gốc một số cây nhỏ: Phơi khô cẳng cà để làm củi.
|
4 |
cẳng(Khẩu ngữ) chân người hoặc súc vật co cẳng chạy gặm cẳng gà
|
<< cầu tự | cặm cụi >> |