1 |
cắn rứt Day dứt trong lòng, không sao yên được. | : ''Lương tâm bị '''cắn rứt'''.''
|
2 |
cắn rứtđgt. Day dứt trong lòng, không sao yên được: lương tâm bị cắn rứt.
|
3 |
cắn rứtđgt. Day dứt trong lòng, không sao yên được: lương tâm bị cắn rứt.
|
4 |
cắn rứtgiày vò day dứt, không để cho yên lương tâm bị cắn rứt
|
<< cắm trại | cằn nhằn >> |