1 |
cẩm lai Cây rừng cùng họ với trắc, gỗ nặng, rắn, lõi đỏ hay đỏ vàng, có nhiều vân.
|
2 |
cẩm laid. Cây rừng cùng họ với trắc, gỗ nặng, rắn, lõi đỏ hay đỏ vàng, có nhiều vân.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "cẩm lai". Những từ phát âm/đánh vần giống như "cẩm lai": . cầm lái cẩm lai [..]
|
3 |
cẩm laid. Cây rừng cùng họ với trắc, gỗ nặng, rắn, lõi đỏ hay đỏ vàng, có nhiều vân.
|
4 |
cẩm laicây rừng cùng họ với trắc, gỗ nặng, rắn, lõi đỏ hay đỏ vàng, có nhiều vân.
|
5 |
cẩm laiDalbergia Oliverii Gamble
|
6 |
cẩm laiCẩm lai hay trắc lai (danh pháp hai phần: Dalbergia oliveri) là loài thực vật thuộc họ Đậu (Fabaceae).
Cây cẩm lai trưởng thành cao từ 15 m đến 30 m. Quả chứa một đến hai hạt, khi chín có màu nâu đến [..]
|
<< cầu thủ | cẩu thả >> |