1 |
cần mẫnsiêng năng làm một cách bền và lâu dài
|
2 |
cần mẫncần mẫn là siêng năng , chịu khó và kiên nhẫn
|
3 |
cần mẫnlà chăm chỉ , siêng năng , lanh lợi
|
4 |
cần mẫnCần mẫn là chăm chỉ ,cần cù và ngoan hiền
|
5 |
cần mẫnlà sự siêng năng, bền bỉ và lâu dài trong từng công việc.
|
6 |
cần mẫnsiêng năng và lanh lợi làm việc cần mẫn siêng năng cần mẫn
|
7 |
cần mẫnSiêng năng va lanh lơi lam viêc cân mẫn siêng năng cân mẫn
|
8 |
cần mẫnt. Siêng năng và lanh lợi. Người giúp việc cần mẫn. Làm ăn cần mẫn.
|
9 |
cần mẫnt. Siêng năng và lanh lợi. Người giúp việc cần mẫn. Làm ăn cần mẫn.
|
10 |
cần mẫn Siêng năng và lanh lợi. | : ''Người giúp việc '''cần mẫn'''.'' | : ''Làm ăn '''cần mẫn'''.''
|
11 |
cần mẫnīhā (nữ)
|
<< Phụ từ | min >> |