1 |
cấm vậnđg. Cấm chuyên chở hàng hoá bán cho một nước nào đó, nhằm bao vây và phá hoại kinh tế. Chính sách cấm vận.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "cấm vận". Những từ phát âm/đánh vần giống như "cấm vận": [..]
|
2 |
cấm vậnđg. Cấm chuyên chở hàng hoá bán cho một nước nào đó, nhằm bao vây và phá hoại kinh tế. Chính sách cấm vận.
|
3 |
cấm vậncấm buôn bán và giao lưu kinh tế với một nước nào đó, nhằm bao vây và phá hoại kinh tế chính sách cấm vận cấm vận kinh tế [..]
|
4 |
cấm vậnCấm vận là sự ngăn cấm quan hệ ngoại giao, viện trợ, buôn bán, thương mại, vũ khí, năng lượng, đi lại vận chuyển hàng hóa (bằng hàng không hay đường biển), khoa học kỹ thuật... với một nước nào đó. Nó [..]
|
5 |
cấm vận Cấm chuyên chở hàng hoá bán cho một nước nào đó, nhằm bao vây và phá hoại kinh tế. | : ''Chính sách '''cấm vận'''.''
|
<< cảnh tượng | cầu thủ >> |