1 |
cảm tưởngdt. ý nghĩ nảy sinh do cảm nhận, xúc động trước sự việc gì: phát biểu cảm tưởng ghi cảm tưởng của mình sau khi xem triển lãm.
|
2 |
cảm tưởngsự suy nghĩ hoặc ý nghĩ nảy sinh do tiếp xúc với sự vật khách quan phát biểu cảm tưởng trông quen quen, cảm tưởng như gặp ở đâu rồi! Đồng nghĩa: cảm nghĩ [..]
|
3 |
cảm tưởng Ý nghĩ nảy sinh do cảm nhận, xúc động trước sự việc gì. | : ''Phát biểu '''cảm tưởng'''.'' | : ''Ghi '''cảm tưởng''' của mình sau khi xem triển lãm.''
|
4 |
cảm tưởngdt. ý nghĩ nảy sinh do cảm nhận, xúc động trước sự việc gì: phát biểu cảm tưởng ghi cảm tưởng của mình sau khi xem triển lãm.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "cảm tưởng". Những từ phát âm/đánh vần [..]
|
5 |
cảm tưởngSự nhận xét về hành vi, sự vât, hiện tượng nào đó
|
<< cảm phục | cầu tự >> |