1 |
cảm phục Có tình cảm kính trọng, yêu quý do thấy được phẩm chất cao cả của người khác. | : '''''Cảm phục''' tinh thần dũng cảm của bạn.''
|
2 |
cảm phụccảm động và khâm phục cảm phục tinh thần dũng cảm
|
3 |
cảm phụcđg. Có tình cảm kính trọng, yêu quý do thấy được phẩm chất cao cả của người khác. Cảm phục tinh thần dũng cảm của bạn.
|
4 |
cảm phụcđg. Có tình cảm kính trọng, yêu quý do thấy được phẩm chất cao cả của người khác. Cảm phục tinh thần dũng cảm của bạn.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "cảm phục". Những từ phát âm/đánh vần giống n [..]
|
<< cường quốc | cảm tưởng >> |