1 |
cảm hoàiđg. (cũ). Nhớ tiếc với lòng thương cảm. Nỗi cảm hoài. Bài thơ cảm hoài.
|
2 |
cảm hoàiđg. (cũ). Nhớ tiếc với lòng thương cảm. Nỗi cảm hoài. Bài thơ cảm hoài.
|
3 |
cảm hoài . Nhớ tiếc với lòng thương cảm. | : ''Nỗi '''cảm hoài'''.'' | : ''Bài thơ '''cảm hoài'''.''
|
<< bủn rủn | cảm xúc >> |