1 |
bủn rủnt. (hay đg.). Cử động không nổi nữa, do gân cốt như rã rời ra. Hai chân bủn rủn không bước được. Sợ bủn rủn cả người.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "bủn rủn". Những từ phát âm/đánh vần giống như [..]
|
2 |
bủn rủn . Cử động không nổi nữa, do gân cốt như rã rời ra. | : ''Hai chân '''bủn rủn''' không bước được.'' | : ''Sợ '''bủn rủn''' cả người.''
|
3 |
bủn rủnt. (hay đg.). Cử động không nổi nữa, do gân cốt như rã rời ra. Hai chân bủn rủn không bước được. Sợ bủn rủn cả người.
|
4 |
bủn rủnCử động không nổi nữa, do gân cốt như rã rời ra. Hai chân bủn rủn không bước được. Sợ bủn rủn cả người.
|
<< feces | cảm hoài >> |