1 |
cạnh khóe Nói một cách bóng gió để châm chọc, xoi mói. | : ''Mấy điều cạnh khoé nói thêm gay (Nguyễn Công Trứ)'' | Cạnh khoé.
|
2 |
cạnh khóecạnh khoé tt, trgt. Nói một cách bóng gió để châm chọc, xoi mói: Mấy điều cạnh khoé nói thêm gay (NgCgTrứ).
|
3 |
cạnh khóecạnh khoé tt, trgt. Nói một cách bóng gió để châm chọc, xoi mói: Mấy điều cạnh khoé nói thêm gay (NgCgTrứ).. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "cạnh khóe". Những từ có chứa "cạnh khóe" in its definit [..]
|
<< điện trở | anh hào >> |