Ý nghĩa của từ cạnh khóe là gì:
cạnh khóe nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 3 ý nghĩa của từ cạnh khóe. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa cạnh khóe mình

1

6 Thumbs up   2 Thumbs down

cạnh khóe


Nói một cách bóng gió để châm chọc, xoi mói. | : ''Mấy điều cạnh khoé nói thêm gay (Nguyễn Công Trứ)'' | Cạnh khoé.
Nguồn: vi.wiktionary.org

2

4 Thumbs up   2 Thumbs down

cạnh khóe


cạnh khoé tt, trgt. Nói một cách bóng gió để châm chọc, xoi mói: Mấy điều cạnh khoé nói thêm gay (NgCgTrứ).
Nguồn: informatik.uni-leipzig.de (offline)

3

3 Thumbs up   2 Thumbs down

cạnh khóe


cạnh khoé tt, trgt. Nói một cách bóng gió để châm chọc, xoi mói: Mấy điều cạnh khoé nói thêm gay (NgCgTrứ).. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "cạnh khóe". Những từ có chứa "cạnh khóe" in its definit [..]
Nguồn: vdict.com





<< điện trở anh hào >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa