1 |
cơm đen(Khẩu ngữ) thuốc phiện (hàm ý hài hước).
|
2 |
cơm đen Thuốc phiện. | : ''Cơm trắng không đủ ăn mà hắn vẫn phải mua '''cơm đen'''.''
|
3 |
cơm đendt. Thuốc phiện: Cơm trắng không đủ ăn mà hắn vẫn phải mua cơm đen.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "cơm đen". Những từ phát âm/đánh vần giống như "cơm đen": . cảm mến Cẩm Yên [..]
|
4 |
cơm đendt. Thuốc phiện: Cơm trắng không đủ ăn mà hắn vẫn phải mua cơm đen.
|
<< cơ giới | cư xử >> |