Ý nghĩa của từ cùi chỏ là gì:
cùi chỏ nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 5 ý nghĩa của từ cùi chỏ. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa cùi chỏ mình

1

2 Thumbs up   0 Thumbs down

cùi chỏ


d. (ph.). Cùi tay.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "cùi chỏ". Những từ phát âm/đánh vần giống như "cùi chỏ": . chơi chữ cùi chỏ Cùi Chu cười chê. Những từ có chứa "cùi chỏ" in its definition [..]
Nguồn: vdict.com

2

2 Thumbs up   0 Thumbs down

cùi chỏ


d. (ph.). Cùi tay.
Nguồn: informatik.uni-leipzig.de (offline)

3

1 Thumbs up   0 Thumbs down

cùi chỏ


. Cùi tay.
Nguồn: vi.wiktionary.org

4

0 Thumbs up   0 Thumbs down

cùi chỏ


(Phương ngữ) cùi tay thúc cùi chỏ vào ngực
Nguồn: tratu.soha.vn

5

0 Thumbs up   1 Thumbs down

cùi chỏ


kappara (nam)
Nguồn: phathoc.net





<< công nghệ cảnh giác >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa