1 |
cùi chỏd. (ph.). Cùi tay.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "cùi chỏ". Những từ phát âm/đánh vần giống như "cùi chỏ": . chơi chữ cùi chỏ Cùi Chu cười chê. Những từ có chứa "cùi chỏ" in its definition [..]
|
2 |
cùi chỏd. (ph.). Cùi tay.
|
3 |
cùi chỏ . Cùi tay.
|
4 |
cùi chỏ(Phương ngữ) cùi tay thúc cùi chỏ vào ngực
|
5 |
cùi chỏkappara (nam)
|
<< công nghệ | cảnh giác >> |