1 |
có ăn Đủ ăn, không túng thiếu. | : ''Nhà '''có ăn'''.'' | : ''Dạo này nhà nó cũng '''có ăn'''.''
|
2 |
có ăntt. Đủ ăn, không túng thiếu: Nhà có ăn dạo này nhà nó cũng có ăn.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "có ăn". Những từ phát âm/đánh vần giống như "có ăn": . cả gan Các Sơn Cam An cảm mến cám ơn [..]
|
3 |
có ăntt. Đủ ăn, không túng thiếu: Nhà có ăn dạo này nhà nó cũng có ăn.
|
4 |
có ăn(Khẩu ngữ) đủ ăn, không dư dả cho lắm nhà có ăn
|
<< có ích | cót két >> |