Ý nghĩa của từ cát hung là gì:
cát hung nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 5 ý nghĩa của từ cát hung. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa cát hung mình

1

3 Thumbs up   1 Thumbs down

cát hung


. Lành hoặc dữ (nói khái quát). | : ''Bói việc '''cát hung'''.''
Nguồn: vi.wiktionary.org

2

1 Thumbs up   0 Thumbs down

cát hung


(Từ cũ) lành hoặc dữ, theo mê tín "Lão bà khi ấy luận bàn, Xin xem đôi tuổi cho toàn cát hung." (PCCH)
Nguồn: tratu.soha.vn

3

0 Thumbs up   0 Thumbs down

cát hung


t. (cũ). Lành hoặc dữ (nói khái quát). Bói việc cát hung.
Nguồn: informatik.uni-leipzig.de (offline)

4

0 Thumbs up   0 Thumbs down

cát hung


mình nghĩ nó là cát: điềm lành. hung: diềm giữ
cường - 2013-09-03

5

0 Thumbs up   1 Thumbs down

cát hung


t. (cũ). Lành hoặc dữ (nói khái quát). Bói việc cát hung.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "cát hung". Những từ phát âm/đánh vần giống như "cát hung": . cát hung Cát Hưng cụt hứng. Những từ có [..]
Nguồn: vdict.com





<< cáo lỗi công nghệ >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa