1 |
cát hung . Lành hoặc dữ (nói khái quát). | : ''Bói việc '''cát hung'''.''
|
2 |
cát hung(Từ cũ) lành hoặc dữ, theo mê tín "Lão bà khi ấy luận bàn, Xin xem đôi tuổi cho toàn cát hung." (PCCH)
|
3 |
cát hungt. (cũ). Lành hoặc dữ (nói khái quát). Bói việc cát hung.
|
4 |
cát hungmình nghĩ nó là cát: điềm lành. hung: diềm giữ
|
5 |
cát hungt. (cũ). Lành hoặc dữ (nói khái quát). Bói việc cát hung.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "cát hung". Những từ phát âm/đánh vần giống như "cát hung": . cát hung Cát Hưng cụt hứng. Những từ có [..]
|
<< cáo lỗi | công nghệ >> |