1 |
cáo chung . Có dấu hiệu cho biết là đã kết liễu; suy tàn (thường nói về chế độ xã hội). | : ''Chủ nghĩa thực dân đã '''cáo chung'''.''
|
2 |
cáo chungđg. (vch.). Có dấu hiệu cho biết là đã kết liễu; suy tàn (thường nói về chế độ xã hội). Chủ nghĩa thực dân đã cáo chung.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "cáo chung". Những từ có chứa "cáo chung" i [..]
|
3 |
cáo chungđg. (vch.). Có dấu hiệu cho biết là đã kết liễu; suy tàn (thường nói về chế độ xã hội). Chủ nghĩa thực dân đã cáo chung.
|
4 |
cáo chung(Văn chương) có dấu hiệu cho biết là đã đến lúc suy tàn, kết thúc hoặc sụp đổ (thường nói về một chế độ xã hội) chủ nghĩa thực dân đ&atild [..]
|
<< chứng nhân | cáo lỗi >> |