1 |
cái ghẻdt. Động vật chân đốt rất nhỏ, sống kí sinh trên da người và động vật, gây bệnh ghẻ.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "cái ghẻ". Những từ có chứa "cái ghẻ" in its definition in Vietnamese. Vietnam [..]
|
2 |
cái ghẻdt. Động vật chân đốt rất nhỏ, sống kí sinh trên da người và động vật, gây bệnh ghẻ.
|
3 |
cái ghẻđộng vật chân đốt rất nhỏ, sống kí sinh ở da, gây ra bệnh ghẻ.
|
4 |
cái ghẻCái ghẻ (danh pháp hai phần: Sarcoptes scabiei) là loài động vật chân đốt có kích thước cơ thể rất nhỏ, chuyên "đào hang" để kí sinh trên da người và động vật, gây bệnh ghẻ. Không chỉ con người mà cả [..]
|
5 |
cái ghẻ Động vật chân đốt rất nhỏ, sống kí sinh trên da người và động vật, gây bệnh ghẻ.
|
<< cách ngôn | cám cảnh >> |